Top 7 lỗi khiến phòng sạch nhiễm bụi và cách khắc phục

DonganhSF

23 lượt xem

10/12/2025

Phòng sạch là môi trường kiểm soát hạt bụi, vi khuẩn, độ ẩm và áp suất nhằm đảm bảo tiêu chuẩn sản xuất trong các ngành như điện tử, bán dẫn, dược phẩm, y tế, quang học… Tuy nhiên, chỉ một sai sót nhỏ trong vận hành cũng có thể khiến phòng sạch bị nhiễm bụi, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sản phẩm.

Bài viết dưới đây phân tích 7 lỗi phổ biến nhất gây nhiễm bụi trong phòng sạch và giải pháp khắc phục, đồng thời bổ sung tiêu chuẩn vệ sinh phòng sạch giúp doanh nghiệp kiểm soát rủi ro tốt hơn.

1. Tiêu chuẩn vệ sinh phòng sạch là gì?

Tiêu chuẩn vệ sinh phòng sạch quy định những yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh cá nhân, trang phục, quy trình làm sạch, vật tư sử dụng và kiểm soát môi trường, nhằm hạn chế tối đa hạt bụi và vi sinh xâm nhập. Tất cả phải tuân thủ theo ISO 14644 và TCVN 8664:2011 về phân cấp phòng sạch.

1.1. Quy tắc vệ sinh cá nhân & trang phục

  • Trang phục đạt chuẩn phòng sạch: Quần áo liền thân, mũ trùm kín tóc, găng tay, khẩu trang, giày phòng sạch. Không mang trang sức, đồng hồ, điện thoại, mỹ phẩm.

  • Vệ sinh cá nhân: Rửa tay, sát khuẩn đầy đủ trước khi vào phòng sạch; cắt ngắn móng tay; không chạm tay vào vùng da hở.

  • Quy trình ra/vào: Đi qua buồng tắm khí (air shower), bước qua thảm dính bụi, đóng kín cửa để tránh luồng khí gây kéo bụi vào.

Trang phục phòng sạch đúng chuẩn

1.2. Quy trình làm sạch & tần suất

  • Vệ sinh khô: Dùng khăn không bụi (lint-free wipes) lau bề mặt thiết bị, bàn thao tác, bo mạch…

  • Vệ sinh ướt: Lau bằng nước DI hoặc dung dịch trung tính theo nguyên tắc từ sạch → bẩn, trên → dưới.

  • Làm khô: Sử dụng máy hút bụi HEPA hoặc khăn phòng sạch thấm hút tốt.

  • Tần suất vệ sinh:

    • Hằng ngày: Lau bàn, sàn, thiết bị tiếp xúc thường xuyên.

    • Hằng tuần tháng: Vệ sinh sâu trần, tường, khe góc, khu vực khó tiếp cận.

1.3. Vật tư & dụng cụ phòng sạch

  • Vật tư chuyên dụng: Khăn lau 8009/4009, cây lau phòng sạch, thùng chứa và túi rác chống tĩnh điện.

  • Hóa chất làm sạch: Nước DI, dung dịch trung tính, dung môi không ion; tránh hóa chất tạo bọt hoặc để lại dư cặn.

  • Quản lý chất thải: Dùng thùng rác chuyên dụng, đóng kín và thu gom đúng giờ để tránh phát tán hạt.

1.4. Kiểm soát môi trường theo tiêu chuẩn ISO

  • Kiểm soát hạt bụi: Tuân thủ mật độ hạt theo ISO 14644-1 (Class 100 – 100.000 tùy khu vực).

  • Kiểm soát áp suất – nhiệt độ – độ ẩm: Giữ áp suất dương, nhiệt độ ổn định, độ ẩm 40–60% để hạn chế tĩnh điện.

  • Luồng khí & lọc: Hệ thống HVAC và lọc HEPA phải hoạt động liên tục để duy trì độ sạch.

Bảng tiêu chuẩn phòng sạch ISO 14644

1.5. Một số lưu ý đặc biệt

  • Nhân viên không được mắc các bệnh truyền nhiễm hoặc da liễu khi làm việc trong phòng sạch.

  • Không mang đồ cá nhân, thực phẩm, nước uống hay vật dụng không được kiểm soát vào phòng sạch.

  • Luôn giữ khu vực làm việc gọn gàng – tối giản để giảm diện tích bám bụi.

2. 7 Lỗi vệ sinh khiến phòng sạch nhiễm bụi và cách khắc phục

2.1. Nhân sự không tuân thủ quy trình ra/vào phòng sạch

Nguyên nhân

  • Không mặc đúng đồ phòng sạch (không đội mũ, khẩu trang, thiếu găng tay…).

  • Mặc sai trình tự: không tuân thủ việc thay giày, rửa tay, thổi bụi bằng Air Shower.

  • Di chuyển mạnh gây phát tán bụi từ quần áo và cơ thể.

Nhân sự cần tuân thủ quy định về trang phục để đảm bảo vệ sinh phòng sạch

Hậu quả

  • Tăng lượng hạt bụi lớn và vi sinh vật đến từ cơ thể người – nguồn gây ô nhiễm lớn nhất trong cleanroom.

  • Tỷ lệ sản phẩm lỗi tăng cao.

Cách khắc phục

  • Đào tạo định kỳ về quy trình ra/vào.

  • Trang bị đồ bảo hộ đạt chuẩn: áo liền quần, mũ trùm, găng tay, khẩu trang, giày phòng sạch.

  • Lắp đặt Air Shower tại cửa ra/vào và yêu cầu sử dụng bắt buộc.

2.2. Thiết bị lọc khí (HEPA/ULPA) hoạt động kém hoặc bảo trì sai cách

Nguyên nhân

  • HEPA/ULPA lọc bụi bị tắc, quá hạn sử dụng.

  • Tốc độ gió và áp suất phòng không đạt chuẩn.

  • Lắp đặt sai hoặc không bảo dưỡng theo chu kỳ.

Hậu quả

  • Bụi mịn không được lọc triệt để.

  • Áp suất phòng mất cân bằng, tạo dòng khí bẩn xâm nhập từ khu vực khác.

Cách khắc phục

  • Kiểm tra chênh áp, độ sạch định kỳ theo tiêu chuẩn ISO/FS209E.

  • Thay HEPA/ULPA đúng chu kỳ (6–12 tháng tùy ngành).

  • Gọi kỹ thuật kiểm tra nếu phát hiện tốc độ gió giảm.

Phòng sạch cần đảm bảo hệ thống bộ lọc HEPA hoạt động hiệu quả

2.3. Sử dụng vật tư, hóa chất hoặc khăn lau không đúng chuẩn phòng sạch

Nguyên nhân

  • Dùng khăn thông thường gây rụng sợi.

  • Dùng dung dịch vệ sinh tạo dư lượng hóa chất.

  • Bao bì vật tư không đạt chuẩn, thải bụi.

Hậu quả

  • Hạt bụi vi mô bám lên thiết bị, ảnh hưởng đến độ chính xác.

  • Nguy hiểm trong ngành điện tử (tĩnh điện gây hỏng chip).

Cách khắc phục

  • Dùng khăn lau phòng sạch 8009, 9009 hoặc microfiber low-lint.

  • Dùng cồn IPA 70%, hóa chất chuẩn cleanroom.

  • Chọn nhà cung cấp vật tư uy tín (đã có kiểm định SDS/CO/CQ).

2.4. Không duy trì áp suất dương đúng chuẩn

Nguyên nhân

  • Quạt AHU hoạt động không ổn định.

  • Rò rỉ cửa, khe tường, sàn.

  • Lưu lượng khí cấp và khí xả mất cân bằng.

Hậu quả

  • Không khí bẩn bên ngoài xâm nhập trực tiếp.

  • Dễ xảy ra chênh lệch vùng sạch – vùng bẩn.

Cách khắc phục

  • Kiểm tra áp suất hằng ngày (bằng manometer).

  • Bịt kín khe hở cửa, sử dụng airlock.

  • Điều hòa lại lưu lượng khí cấp – khí hồi.

Luôn duy trì áp suất dương trong phòng sạch

2.5. Lỗi vệ sinh phòng sạch (cleaning) không đúng quy trình

Nguyên nhân

  • Lau sàn không theo nguyên tắc một chiều.

  • Không thay khăn đúng chu kỳ.

  • Dùng cây lau sàn thông thường gây rụng sợi.

Hậu quả

  • Bụi phát tán trong quá trình vệ sinh.

  • Đọng hóa chất dư gây hại thiết bị.

Cách khắc phục

  • Thiết lập SOP vệ sinh theo tiêu chuẩn ISO 14644.

  • Dùng mop phòng sạch (lint-free).

  • Kiểm soát tần suất vệ sinh:

    • Class 100: vệ sinh 2–3 lần/ngày

    • Class 1000–10000: vệ sinh 1–2 lần/ngày

Lau sàn phòng sạch cần tuân theo nguyên tắc 1 chiều

2.6. Hệ thống HVAC thiết kế sai hoặc không được bảo trì định kỳ

Nguyên nhân

  • Công suất điều hòa không đủ tải.

  • Ống gió rò rỉ, bụi bẩn tích tụ.

  • Không kiểm tra độ ẩm và nhiệt độ.

Hậu quả

  • Tăng bụi mịn và vi khuẩn trong không khí.

  • Độ ẩm cao gây nấm mốc — cực kỳ nguy hiểm với dược phẩm và vi sinh.

Cách khắc phục

  • Bảo trì HVAC mỗi 3–6 tháng.

  • Vệ sinh ống gió, coil lạnh, máng thoát nước.

  • Tối ưu hóa dòng khí một chiều (laminar flow).

2.7. Bao bì sản phẩm và nguyên vật liệu mang bụi vào phòng sạch

Nguyên nhân

  • Bao bì carton, nhựa thường sinh bụi.

  • Sản phẩm nhập vào chưa qua khu vực đệm (buffer zone).

  • Công nhân mở thùng không đúng kỹ thuật.

Hậu quả

  • Bụi từ bao bì là nguyên nhân lớn thứ 2 gây nhiễm bẩn phòng sạch.

  • Khó kiểm soát, lan nhanh và khó loại bỏ.

Cách khắc phục

  • Dùng bao bì phòng sạch (clean packaging).

  • Thiết lập khu vực unpacking riêng.

  • Sử dụng tủ Pass Box để trao đổi vật tư.

3. Giải đáp các câu hỏi thường gặp về kiểm soát nhiễm bụi phòng sạch

Câu 1: Vì sao phòng sạch vẫn có bụi dù đã lắp bộ lọc HEPA?

Mặc dù HEPA có khả năng lọc tới 99,97% hạt ≥0,3 micron, phòng sạch vẫn có thể xuất hiện bụi do nhiều nguyên nhân khác nhau. Trong đó, nguồn gây nhiễm chủ yếu lại đến từ con người – chiếm 70–80% tổng số hạt trong phòng sạch. Ngoài ra, bụi còn có thể sinh ra từ:

  • Bao bì, vật tư không đạt chuẩn: Thùng carton, túi nylon thông thường dễ sinh hạt bụi li ti.

  • Dụng cụ vệ sinh không đạt chuẩn: Khăn lau thường, cây lau không sealed-edge gây rụng sợi.

  • Áp suất phòng không ổn định: Chênh áp thấp khiến bụi từ hành lang tràn vào.

  • Cửa mở quá nhiều: Mỗi lần mở cửa đều gây nhiễm chéo luồng khí sạch.

  • Thiết bị, máy móc cũ: Ma sát linh kiện tạo ra hạt vi cơ học.

Kết luận: HEPA chỉ là một phần của hệ thống kiểm soát bụi; nếu quy trình thao tác, vật tư hoặc trang phục không chuẩn, phòng sạch vẫn nhiễm bụi như thường.

Câu 2: Bao lâu cần vệ sinh phòng sạch một lần?

Luôn đảm bảo sử dụng hóa chất chuyên biệt trong phòng sạch

Tần suất vệ sinh phụ thuộc vào cấp độ sạch theo ISO 14644:

Cấp độ phòng sạchTần suất vệ sinh khuyến nghị
Class 100 (ISO 5)2–3 lần/ngày, bao gồm lau khô, lau ướt và hút HEPA
Class 1.000 (ISO 6)1–2 lần/ngày
Class 10.000 (ISO 7)1 lần/ngày; lau sâu theo tuần
Class 100.000 (ISO 8)3–5 lần/tuần

Ngoài ra, bắt buộc vệ sinh ngay khi:

  • Có vật tư mới nhập kho

  • Cuối mỗi ca làm việc

  • Sau khi bảo trì thiết bị

  • Khi phát hiện nồng độ hạt vượt ngưỡng

➡ Lưu ý: Tần suất có thể tăng tùy đặc thù ngành (bán dẫn, dược phẩm, quang học cần tần suất cao hơn).

Câu 3: Dùng khăn lau phòng sạch nào tốt nhất?

Không phải mọi loại khăn đều phù hợp cho cleanroom; chỉ dùng khăn không bụi – lint-free và được sản xuất trong môi trường sạch.

Các lựa chọn phổ biến:

  • Khăn lau phòng sạch 8009 (Polyester/Nylon, ESD-safe)
    • Viền laser hoặc ultrasonic

    • Không rụng sợi, chống tĩnh điện

    • Phù hợp điện tử, SMT, bán dẫn

  • Khăn microfiber phòng sạch
    • Siêu thấm, lau ướt tốt

    • Hiệu quả với dầu, vết bẩn hữu cơ

    • Tuy nhiên không dùng cho môi trường siêu nhạy như wafer fabrication

Sử dụng khăn lau phòng sạch chuyên biệt để không phát sinh bụi
  • 3. Khăn dệt chéo (double-knit / 2-ply wipedown)
    • Độ bền cao

    • Lau thiết bị, inox, bề mặt máy móc

➡ Chọn khăn tùy theo cấp độ sạch, loại bề mặt và yêu cầu ESD (chống tĩnh điện).

Câu 4: Có thể sử dụng hóa chất thông thường để lau phòng sạch không?

Không. Tuyệt đối không sử dụng hóa chất vệ sinh thông thường.

Lý do:

  • Hóa chất thường chứa chất tạo bọt, hương liệu, muối khoáng → sinh bụi & ion.

  • Một số dung môi gây ăn mòn bề mặt máy, ảnh hưởng thiết bị điện tử nhạy cảm.

  • Có thể để lại residue bám dính, làm tăng lượng hạt sau vệ sinh.

Chỉ sử dụng hóa chất đạt chuẩn cleanroom như:

  • IPA 70% (Isopropyl Alcohol) – tiêu chuẩn quốc tế cho đóng gói & lau bề mặt

  • Nước DI (nước khử ion)

  • Dung dịch tẩy rửa trung tính dành cho phòng sạch

  • Dung dịch diệt khuẩn không ion hóa (non-ionic detergent)

➡ Hóa chất phải được kiểm soát về:

  • Độ bay hơi

  • Độ dẫn điện

  • Hàm lượng hạt tồn dư

  • Tính tương thích với vật liệu (inox, nhôm, phòng sạch ESD…)

Để vận hành phòng sạch đúng chuẩn, doanh nghiệp không chỉ dựa vào hệ thống lọc khí hay thiết bị hiện đại mà cần đồng bộ tất cả yếu tố: con người – vật tư – quy trình – giám sát. Việc nhận diện 7 lỗi gây nhiễm bụi phổ biến và áp dụng đúng biện pháp khắc phục sẽ giúp nhà máy duy trì môi trường ổn định, giảm rủi ro sản xuất, tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng đầu ra luôn đạt chuẩn. Khi phòng sạch được kiểm soát tốt, doanh nghiệp dễ dàng vượt qua các tiêu chuẩn khó như ISO 14644, GMP, HACCP, đồng thời nâng cao uy tín trong chuỗi cung ứng. Đây chính là nền tảng quan trọng để vận hành bền vững và tăng năng lực cạnh tranh trong các ngành công nghệ cao hiện nay.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

0
    0
    Giỏ hàng
    Giỏ hàng trốngTrở lại cửa hàng